Từ điển Thiều Chửu
礫 - lịch
① Ðá vụn, đá sỏi. Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch 其旁多巖洞,其下多白礫 ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
礫 - lịch
Sỏi. Đá vụn.